Dòng camera H4 Mini Dome

Dòng camera H4 Mini Dome

Dòng camera H4 Mini Dome

Dòng camera H4 Mini Dome

Dòng camera H4 Mini Dome
Trang chủ / Sản Phẩm / H4 MINI DOME CAMERA

Dòng camera H4 Mini Dome

Mã sản phẩm :H4 MINI DOME CAMERA



Dòng camera H4 Mini Dome là camera nhỏ nhất và kín đáo nhất trong nền tảng Avigilon. Nó cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội ở độ phân giải 1,3, 2 và 3 MP.

Công nghệ phát hiện chuyển động bất thường:

 

Sử dụng AI để thông báo về các sự kiện bất thường có thể đã bị bỏ qua, nâng cao nhận thức về tình huống và giúp giám sát hiệu quả với nhiều camera hơn.

 

Dễ dàng lắp đặt :

Thiết kế dạng mô-đun của H4 Mini Dome phù hợp với việc gắn trên bề mặt, trên trần nhà hoặc trên trụ treo, lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng.

 

Các tính năng:

Ánh Sáng Hồng Ngoại tự thích nghi với cảnh quay:

Tự động điều chỉnh độ rộng của chùm tia hồng ngoại và cài đặt phơi sáng dựa trên các điều kiện khung cảnh để giúp tối đa hóa chất lượng hình ảnh

Công Nghệ quản lý luồng dữ liệu có độ phân giải cao

Cung cấp tối đa chi tiết hình ảnh trong khi giảm thiếu băng thông sử dụng, giúp giảm chi phí kết nối internet

Mã hoá video hiệu quả cao

Kết hợp nén video theo chuẩn HEVC/H.265 với công nghệ HDSM SmartCodec™ giúp giảm thiếu đáng kế các yêu cầu về dung lượng và băng thông trong khi vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội

Tích Hợp Hồng Ngoại

Tích hợp các đèn led hồng ngoại cung cấp ánh sáng đồng đều, ngay cả khi trong bóng tối hoàn toàn

Công nghệ bắt sáng:

Cung cấp các chi tiết đặc biệt trong các khu vực có ánh sáng yếu.

Thiết kế theo dạng Module:

Cài đặt đơn giản và trực quan để bạn có thể thiết lập và chạy trong vài phút.

      Tương thích ONVIF®:

Xây dựng dựa trên nền tảng mở cho phép tích hợp với các giải pháp an ninh của hãng camera khác.

      Công nghệ phát hiện chuyển động bất thường:

Chụp chi tiết trong các ngữ cảnh với cả 2 điều kiện rất sáng và rất tối.

      Dải ánh sáng rộng:

Chụp chi tiết trong các ngữ cảnh với cả 2 điều kiện rất sáng và rất tối.

 

 

 

 

Mã sản phẩm

Hình dạng bên ngoài

Độ phân giải

Ống kính

Lưu trữ

Các tính năng khác

3.0C-H4M-D1

Dome

3MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

3.0C-H4M-D1-IR

Dome

3MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

 

2.0C-H4M-D1

Dome

2MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

 

2.0C-H4M-D1-IR

Dome

2MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

1.3C-H4M-D1

Dome

1.3MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

 

1.3C-H4M-D1-IR

Dome

1.3MP

2.8mm

Hỗ trợ thẻ SD

 

Chuẩn nén : H.264  ,  MJPEG

 

Loại Camera 1.3MP 2.0MP 3.0MP
Image Performance Image Sensor 1/2.8" Progressive Scan CMOS
Aspect Ratio 05:04 16:09 04:03
Active Pixels(H x V) 1280 (H) x 1024 (V) 5.6 mm x 3.1 mm; 0.22" x 0.122" 5.12 mm x 3.84 mm; 0.202" x 0.157"
Imaging Area(H x V) 3.7 mm x 3.0 mm, 0.145" x 0.118" ≤56 ≤58
Imaging Rate 30fps 30fps 20fps
Aspect ≤3000 m so mặt nước biển giảm hiệu xuất 1% cho mỗi 100m tăng thêm    
Minimum illumination With IR 0.01 lux in color mode; 0 lux (F/1.2) in monochrome mode   0.02 lux in color mode; 0 lux (F/1.2) in monochrome mode
Minimum illumination Without IR  0.01 lux in color mode; 0.002 lux (F/1.2) in monochrome mode   0.02 lux in color mode; 0.004 lux (F/1.2) in monochrome mode
IR illumination  10 m (33 ft) max. distance at 0 lux
Dynamic Range 100 dB
Resolution Scaling Down to 384 x 216
3D noise reduction filter Yes
Lens Lens 2.8mm, F1.2, IR Corrected
(Aspect Ratio) HFOV (5:4) 74°; (16:9) 110° (5:4) 94°; (16:9) 100°; (4:3) 100°
Image Control Image Compression Method H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC), Motion JPEG
Streaming Multi-stream H.264 and Motion JPEG
Bandwidth Management HDSM; HDSM SmartCodec; Idle Scene Mode
Motion Detection Pixel
Tamper Detection Yes
Electronic Shutter Control Automatic, Manual (1/6 to 1/8000 sec)
Iris Control Fixed
Day/Night Control Automatic, Manual
Flicker Control 50 Hz, 60 Hz
White Balance Automatic, Manual
Backlight Compensation Adjustable
Privacy Zones Up to 64 zones
Network Network 100BASE-TX
Cabling Type Type CAT5
Connector RJ-45
ONVIF ONVIF compliant with version 1.02, 2.00, Profile S
Security Password protection, HTTPS encryption, digest authentication, WS authentication, user access log, 802.1x port based authentication
Protocols IPv6, IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
Streaming Protocols RTP/UDP, RTP/UDP multicast, RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/RTSP/HTTPS/TCP, HTTP
Device Management Protocols SNMP v2c, SNMP v3
  SURFACE MOUNT IN-CEILING MOUNT PENDANT MOUNT
Mechanical Dimensions (LxWxH) 73 mm x 73 mm x 52 mm; 2.9" x 2.9" x 2.0"  89 mm x 89 mm x 39 mm; 3.5" x 3.5" x 1.5" 73 mm x 73 mm x 113mm; 2.9" x 2.9" x 4.4"
Max. Ceiling Thickness n/a 1.0" n/a
Cable Assembly Length 24cm; 9.4"
Weight H4M-D1 - 118 g, 0.26 lbs H4M-D1 - 152 g, 0.34 lbs H4M-D1 - 162 g, 0.35 lbs
Body Polycarbonate and aluminum
Housing  Recessed mount Surface mount, Max. Ceiling Thickness 1.0" Pendant mount, Female 1/2" NPT Thread    
Finish Cool grey, black
Adjustment Range 360° pan, -5° to 75° tilt, ±115° azimuth
Electrical Power Consumption 4W
Power Source PoE: IEEE802.3af Class 2 compliant
Environmental Operating Temperature 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)
Storage Temperature -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F)
Humidity 0 - 95% non-condensing
Environment Indoor Applications
Certifications Certifications/Directives UL, cUL, CE, ROHS, WEEE, RCM, EAC, KC, BIS
Safety UL 62368-1, CSA 62368-1, IEC/EN 62368-1, IEC 62471
Electromagnetic Emissions FCC Part 15 Subpart B Class B, IC ICES-003 Class B, EN 55032 Class B, EN 61000-6-3, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, KN 32
Electromagnetic Immunity

EN 55024, EN 61000-6-1, EN 50130-4, KN 35