Mã sản phẩm :H4 MULTISENSOR CAMERA
Dòng camera H4 Multisensor kết hợp phân tích video tự học của Avigilon với độ phạm vi phủ sóng đặc biệt, có ba hoặc bốn cảm biến máy ảnh có thể điều chỉnh riêng để được định vị để giám sát hầu như bất kỳ khu vực nào, cải thiện điểm mù mà mắt thường không thể quan sát.
Phân tích thông minh:
Nhận ra các mối đe dọa mà không cần các quy tắc xác định trước để giúp bạn phát hiện, xác minh và hành động nhanh hơn.
Độ phân giải lên đến 32MP :
Cung cấp phạm vi bao phủ và chi tiết hình ảnh vượt trội hơn bằng cách kết hợp sức mạnh của ba hoặc bốn cảm biến máy ảnh đa megapixel..
Công nghệ IR tương thích với điều kiện ánh sáng:
Cung cấp ánh sáng nhất quán lên đến 30 mét (100 feet) và hình ảnh đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.
Dễ dàng tích hợp :
Được xây dựng trên nền tảng mở để dễ dàng tích hợp và tương thích.
Các tính năng :
|
Góc nhìn 360o |
Chế độ xem 360 độ cung cấp giải pháp dễ lắp đặt, hiệu quả về chi phí, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng với ít camera hơn. |
|
|
Ánh sáng hồng ngoại tự thích nghi với cảnh quay |
Tự động điều chỉnh độ rộng của chùm tia hồng ngoại và cài đặt phơi sáng dựa trên các điều kiện khung cảnh để giúp tối đa hóa chất lượng hình ảnh. |
|
|
Khả năng ghi âm thoại |
Các cổng có sẵn cho việc kết nối các âm thanh ngoài bao gồm còi báo động, micro và/hoặc loa cho các tình huống giảm âm. |
|
|
Hỗ trợ tính năng tìm kiếm |
Bật công cụ tìm kiếm trí tuệ nhân tạo tự học của Avigilon cho phép bạn nhanh chóng xác định vị trí một người hoặc phương tiện cụ thể mà bạn quan tâm trên toàn bộ hệ thống |
|
|
Mở rộng dung lượng lưu trữ |
Khe cắm cho thẻ nhớ SD hoặc MicroSD ngăn chặn mất các video đã được ghi trong khi có gián đoạn về đường truyền mạng hoặc máy chủ. |
|
|
Công nghệ quản lý luồng dữ liệu có độ phân giải cao |
Cung cấp tối đa chi tiết hình ảnh trong khi giảm thiếu băng thông sử dụng, giúp giảm chi phí kết nối internet. |
|
|
Mã hoá video hiệu quả cao |
Kết hợp nén video theo chuẩn HEVC/H.265 với công nghệ HDSM SmartCodec™ giúp giảm thiếu đáng kế các yêu cầu về dung lượng và băng thông trong khi vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội. |
|
|
Tích hợp hồng ngoại |
Tích hợp các đèn led hồng ngoại cung cấp ánh sáng đồng đều, ngay cả khi trong bóng tối hoàn toàn. |
|
|
Công nghệ bắt sáng |
Cung cấp các chi tiết đặc biệt trong các khu vực có ánh sáng yếu.
|
|
|
Thiết kế theo dạng Module |
Cài đặt đơn giản và trực quan để bạn có thể thiết lập và chạy trong vài phút.
|
|
|
Nhiều lựa chọn Lens |
Chọn từ nhiều loại ống kính khác nhau, bao gồm cả thu phóng dài, để có các tùy chọn độ phủ linh hoạt. |
|
|
Tương thích ONVIF®: |
Xây dựng dựa trên nền tảng mở cho phép tích hợp với các giải pháp an ninh của hãng camera khác. |
|
|
Các kết nối đóng mở Ra/Vào |
Cấu hình các hành động ra/vào và cảnh bảo giúp phản ứng nhanh chóng với các sự kiện. |
|
|
Mức độ chịu đựng thời tiết và va đập |
Xếp hạng mức Chống chịu thời tiết chuẩn IP66 và mức độ chống chịu va đập chuẩn IK08. |
|
|
Dải ánh sáng rộng |
Chụp chi tiết trong các ngữ cảnh với cả 2 điều kiện rất sáng và rất tối.
|
Mã sản phẩm |
Hình dạng bên ngoài |
Độ phân giải |
Ống kính |
Lưu trữ |
Các tính năng khác |
9C-H4A-3MH-270 |
|
9MP(3x3MP) |
2.8mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
9C-H4A-3MH-180 |
|
9MP(3x3MP) |
4mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
15C-H4A-3MH-270 |
|
15MP(3x5MP) |
2.8mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
15C-H4A-3MH-180 |
|
15MP(3x5MP) |
4mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
24C-H4A-3MH-270 |
|
24MP(3x8MP) |
4mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
24C-H4A-3MH-180 |
|
24MP(3x8MP) |
5.2mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
12C-H4A-4MH-360 |
|
12 MP (4 x 3MP) |
2.8mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
20C-H4A-4MH-360 |
|
|
2.8mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
32C-H4A-4MH-360 |
|
32 MP (4 x 8 MP) |
4mm |
Hỗ trợ thẻ SD |
|
Chuẩn nén : H.264 , H.265 , MJPEG
Loại Camera | 3.0MP | 5.0MP | 4K(8.0MP) | |
)Image Performance | Image Sensor | 1/2.8" Progressive Scan CMOS | ||
Aspect Ratio | 05:04 | 16:09 | 04:03 | |
Active Pixels(H x V) | 1280 (H) x 1024 (V) | 5.6 mm x 3.1 mm; 0.22" x 0.122" | 5.12 mm x 3.84 mm; 0.202" x 0.157" | |
Imaging Area(H x V) | 3.7 mm x 3.0 mm, 0.145" x 0.118" | ≤56 | ≤58 | |
Imaging Rate | 30fps | 30fps | 20fps | |
Aspect | ≤3000 m so mặt nước biển giảm hiệu xuất 1% cho mỗi 100m tăng thêm | |||
Minimum illumination With IR | 0.01 lux in color mode; 0 lux (F/1.2) in monochrome mode | 0.02 lux in color mode; 0 lux (F/1.2) in monochrome mode | ||
Minimum illumination Without IR | 0.01 lux in color mode; 0.002 lux (F/1.2) in monochrome mode | 0.02 lux in color mode; 0.004 lux (F/1.2) in monochrome mode | ||
IR illumination | 10 m (33 ft) max. distance at 0 lux | |||
Dynamic Range | 100 dB | |||
Resolution Scaling | Down to 384 x 216 | |||
3D noise reduction filter | Yes | |||
Lens | Lens | 2.8mm, F1.2, IR Corrected | ||
(Aspect Ratio) HFOV | (5:4) 74°; (16:9) 110° | (5:4) 94°; (16:9) 100°; (4:3) 100° | ||
Image Control | Image Compression Method | H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC), Motion JPEG | ||
Streaming | Multi-stream H.264 and Motion JPEG | |||
Bandwidth Management | HDSM; HDSM SmartCodec; Idle Scene Mode | |||
Motion Detection | Pixel | |||
Tamper Detection | Yes | |||
Electronic Shutter Control | Automatic, Manual (1/6 to 1/8000 sec) | |||
Iris Control | Fixed | |||
Day/Night Control | Automatic, Manual | |||
Flicker Control | 50 Hz, 60 Hz | |||
White Balance | Automatic, Manual | |||
Backlight Compensation | Adjustable | |||
Privacy Zones | Up to 64 zones | |||
Network | Network | 100BASE-TX | ||
Cabling Type | Type CAT5 | |||
Connector | RJ-45 | |||
ONVIF | ONVIF compliant with version 1.02, 2.00, Profile S | |||
Security | Password protection, HTTPS encryption, digest authentication, WS authentication, user access log, 802.1x port based authentication | |||
Protocols | IPv6, IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP | |||
Streaming Protocols | RTP/UDP, RTP/UDP multicast, RTP/RTSP/TCP, RTP/RTSP/HTTP/TCP, RTP/RTSP/HTTPS/TCP, HTTP | |||
Device Management Protocols | SNMP v2c, SNMP v3 | |||
SURFACE MOUNT | IN-CEILING MOUNT | PENDANT MOUNT | ||
Mechanical | Dimensions (LxWxH) | 73 mm x 73 mm x 52 mm; 2.9" x 2.9" x 2.0" | 89 mm x 89 mm x 39 mm; 3.5" x 3.5" x 1.5" | 73 mm x 73 mm x 113mm; 2.9" x 2.9" x 4.4" |
Max. Ceiling Thickness | n/a | 1.0" | n/a | |
Cable Assembly Length | 24cm; 9.4" | |||
Weight | H4M-D1 - 118 g, 0.26 lbs | H4M-D1 - 152 g, 0.34 lbs | H4M-D1 - 162 g, 0.35 lbs | |
Body | Polycarbonate and aluminum | |||
Housing | Recessed mount Surface mount, Max. Ceiling Thickness 1.0" Pendant mount, Female 1/2" NPT Thread | |||
Finish Cool | grey, black | |||
Adjustment Range | 360° pan, -5° to 75° tilt, ±115° azimuth | |||
Electrical | Power Consumption | 4W | ||
Power Source | PoE: IEEE802.3af Class 2 compliant | |||
Environmental | Operating Temperature | 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) | ||
Storage Temperature | -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) | |||
Humidity | 0 - 95% non-condensing | |||
Environment | Indoor Applications | |||
Certifications | Certifications/Directives | UL, cUL, CE, ROHS, WEEE, RCM, EAC, KC, BIS | ||
Safety | UL 62368-1, CSA 62368-1, IEC/EN 62368-1, IEC 62471 | |||
Electromagnetic Emissions | FCC Part 15 Subpart B Class B, IC ICES-003 Class B, EN 55032 Class B, EN 61000-6-3, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, KN 32 | |||
Electromagnetic Immunity | EN 55024, EN 61000-6-1, EN 50130-4, KN 35 |
Datasheet sản phẩm :